Sắp xếp theo:  

C611 Topblade Mỹ (lõi vai) 美國翼板牛排 1KG

550,000 đ

C612 Hokubee Úc (thăn ngoại) Hokubee 澳洲霜降嫩腰脊牛 200±15g

220,000 đ

C613 Short Rib Bonein (Sườn bò mỹ) US 美國 帶骨牛小排 500g

290,000 đ

C005 Thịt hun khói Đài Loan (500g)-鹹豬肉

140,000 đ

C012 Phâu Câu Gà 七里香 250g

60,000 đ

C006 Ruột nếp (500g)-糯米腸

100,000 đ

C081 Lạp xưởng hồ lô (tỏi) 玖德 一口吃香腸 蒜味 500/g

155,000 đ

C002 Lạp xưởng (tỏi) 香腸蒜味 500g

150,000 đ

C003 Lạp xưởng (tiêu)-香腸胡椒 500g

150,000 đ

C004 Lạp xưởng (ớt)-香腸辣味 500g

150,000 đ

C010 Lạp xưởng (rượu cao lương)-香腸高梁酒 500g

160,000 đ

J150 Tương nướng thịt (lon) 金蘭 蜜汁烤肉醬-罐 240ml

75,000 đ

C001 Lạp xưởng (truyền thống)-香腸原味 500g

150,000 đ