Sắp xếp theo:  

C560 Bánh bao thịt heo 玖德 鮮肉包 10/pcs

140,000 đ

84,000 đ

C050 bánh củ cải Đài Loan 玖德 蘿蔔糕 1/KG

65,000 đ

43,000 đ

C700 Viên thả lẩu 玖德 火鍋料12寶 500/g

110,000 đ

80,000 đ

同奈(Đồng Nai)

88,888,888,888 đ

C210 Mì Khô (1kg)-(關廟面-粗)

65,000 đ

48,000 đ

C030 Sủi cảo hẹ 玖德 韭菜豬肉水餃 1kg

160,000 đ

105,000 đ

C611 Topblade Mỹ (lõi vai) 美國翼板牛排 1KG

550,000 đ

390,000 đ

C561 Bánh bao thịt hành 玖德 香蔥肉包 10/pcs

140,000 đ

84,000 đ

C051 bánh củ cải Hồng Kông 玖德 港式臘味蘿蔔糕 1/KG

90,000 đ

58,000 đ

C701 Viên 3 trong 1 玖德 丸子三兄弟 500/g

120,000 đ

85,000 đ

C903 Bột khoai lang to-蕃薯粉 (地瓜粉) 500g

35,000 đ

22,000 đ

C212 Mì Xoắn (500g)-(刀削麵 )

37,000 đ

28,000 đ

C031 Sủi cảo bắp cải 玖德 高麗菜豬肉水餃 1kg

160,000 đ

105,000 đ

C562 bánh bao bắp cải thịt heo 玖德 高麗菜肉包 10/pcs

140,000 đ

84,000 đ

C340 Cơm nắm truyền thống 玖德 傳統手工飯團 250g/pcs 3/pcs

80,000 đ

56,000 đ

C032 Sủi cảo bắp ngô 玖德 玉米豬肉水餃 1kg

160,000 đ

105,000 đ

C810 Ba chỉ bò cuộn (lẩu) 玖德 美牛火鍋肉片 300g

140,000 đ

100,000 đ

C612 Hokubee Úc (thăn ngoại) Hokubee 澳洲霜降嫩腰脊牛(2cm) 600g

650,000 đ

530,000 đ

西寧 (Tây Ninh)

888,888,888 đ

C213 Mì Quê Hương (1kg)-(家常麵-粗)

65,000 đ

48,000 đ

C566 bánh bao bắp cải (chay) 玖德 香菇高麗菜包-素食 10/pcs

140,000 đ

84,000 đ

C564 Bánh bao đậu đỏ 玖德 紅豆沙包 10/pcs

110,000 đ

70,000 đ

C613 Short Rib Bonein (Sườn bò mỹ) US 美國 帶骨牛小排(2cm) 500g

290,000 đ

240,000 đ

C807 Tungkong-Mực viên-東港 花枝丸 500g

125,000 đ

90,000 đ