Sắp xếp theo:  

C210 Mì Khô (1kg)-(關廟面-粗)

65,000 đ

48,000 đ

C212 Mì Xoắn (500g)-(刀削麵 )

37,000 đ

28,000 đ

C213 Mì Quê Hương (1kg)-(家常麵-粗)

65,000 đ

48,000 đ

C215 Mì Dương Xuân (1kg)-(陽春面)

65,000 đ

48,000 đ

C216 Mì Ramen (1kg)-(小拉面/預定)

65,000 đ

48,000 đ

C217 Mì Dầu (1kg)-油面

65,000 đ

48,000 đ

J129 Miến khô 日正 旺萊粉絲(冬粉) 350g

90,000 đ

64,000 đ

E160 Bún ốc liễu châu hiệu Lý Tử Thất 李子柒 柳洲螺蛳粉 335g

72,000 đ

54,000 đ

J131 Mì chỉ chữ Thọ 宏廣 壽麵 80g

44,000 đ

33,000 đ

J132 Bún gạo (sợi nhỏ) 日正 金鳳梨新竹炊粉〈細條〉 210g

49,000 đ

37,000 đ

J133 Miến khô Huáng Shàn 日正 皇膳粉絲 (冬粉) 300g

87,000 đ

64,000 đ

J370 Mì sợi ruột heo 福爾摩莎 古早 蚵仔麵線 300g

105,000 đ

78,000 đ

J135 Bún gạo (sợi nhỏ) 日正新竹米粉(細條) 300g

69,000 đ

51,000 đ